Có 2 kết quả:
宾格 bīn gé ㄅㄧㄣ ㄍㄜˊ • 賓格 bīn gé ㄅㄧㄣ ㄍㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
accusative case (grammar)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
accusative case (grammar)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0