Có 2 kết quả:

宾格 bīn gé ㄅㄧㄣ ㄍㄜˊ賓格 bīn gé ㄅㄧㄣ ㄍㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

accusative case (grammar)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

accusative case (grammar)

Bình luận 0